Có 2 kết quả:
九香虫 jiǔ xiāng chóng ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄥˊ • 九香蟲 jiǔ xiāng chóng ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brown marmorated stink bug (BMSB)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brown marmorated stink bug (BMSB)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0